Tình trạng hôn nhân trong tiếng Anh là một thông tin rất quan trọng mà thường xuyên được yêu cầu trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc khi bạn cần điền vào các mẫu đơn quốc tế. Chính vì vậy, trong bài viết dưới đây, Monkey sẽ chia sẻ với bạn những từ vựng và câu mẫu tiếng Anh hữu ích để bạn có thể giới thiệu rõ ràng về tình trạng hôn nhân của mình. Hãy cùng khám phá nhé!
Tình trạng hôn nhân tiếng Anh là gì?
Tình trạng hôn nhân trong tiếng Anh được gọi là “marital status”. Đây là thông tin quan trọng phản ánh tình hình hôn nhân của một cá nhân, cho biết họ có đang kết hôn, sống chung, ly dị, góa vợ/góa chồng hay vẫn còn độc thân. Thông tin này thường được yêu cầu trong nhiều loại giấy tờ hành chính, như hồ sơ xin việc tiếng Anh, các mẫu đơn khác hoặc trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là những trạng thái hôn nhân phổ biến mà bạn có thể gặp:
- Single: Độc thân, chưa kết hôn.
- Married: Đã kết hôn.
- Divorced: Đã ly dị.
- Widowed: Góa vợ/góa chồng.
- Separated: Đã ly thân.
Hãy chú ý đến những thông tin này khi cần thiết nhé!
Tổng hợp từ vựng tình trạng hôn nhân trong tiếng Anh
Khi bạn học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hoặc là người mới bắt đầu học ngoại ngữ, việc hiểu rõ về từ vựng liên quan đến tình trạng hôn nhân không chỉ giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về các mối quan hệ xã hội và cá nhân mà còn cải thiện khả năng giao tiếp trong những tình huống chính thức cũng như không chính thức. Tình trạng hôn nhân là một chủ đề rất thường gặp trong nhiều hoàn cảnh, từ phỏng vấn xin việc cho đến việc điền thông tin trên các mẫu đơn hành chính.
Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh theo chủ đề về tình trạng hôn nhân mà bạn cần nắm vững. Việc làm quen với những thuật ngữ này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong nhiều tình huống khác nhau, đồng thời mở rộng vốn từ vựng của bạn trong lĩnh vực này.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản về tình trạng hôn nhân
Tình trạng hôn nhân là một yếu tố rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các tình huống trang trọng. Việc nắm rõ những câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản liên quan đến tình trạng hôn nhân sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc trao đổi thông tin, đặc biệt khi bạn cần chia sẻ thông tin cá nhân hoặc thắc mắc về tình trạng của người khác. Dưới đây là một số câu mẫu thông dụng và cơ bản về tình trạng hôn nhân để mọi người có thể tham khảo:
Mẫu câu hỏi về tình trạng hôn nhân của người khác
Khi bạn muốn tìm hiểu về tình trạng hôn nhân của người khác, hãy tham khảo những câu hỏi sau đây để thu thập thông tin một cách lịch sự và hiệu quả nhé:
Bạn đã lập gia đình hay vẫn còn độc thân? (Bạn có đang kết hôn hay vẫn còn độc thân?)
Cô ấy đã có chồng chưa? (Cô ấy đã kết hôn hay chưa?)
Còn người yêu của bạn thì sao? Họ đã kết hôn hay đang trong một mối quan hệ nào đó? (Đối tác của bạn thì thế nào? Họ có gia đình hay đang hẹn hò?)
Mẫu câu nói về mối quan hệ hiện tại
Khi bạn muốn trò chuyện về mối quan hệ của mình hoặc của người khác, những câu hỏi dưới đây có thể rất hữu ích:
Bạn có đang trong một mối quan hệ nào không? (Are you in a relationship?)
Có, tôi đang trong một mối quan hệ. (Yes, I am in a relationship.)
Hoặc là Không, hiện tại tôi chưa có mối quan hệ nào cả. (No, I am not in a relationship right now.)
Mẫu câu nói về tình trạng hôn nhân trong những tình huống chính thức
Khi bạn cần thông báo về tình trạng hôn nhân trong những tình huống chính thức, bạn có thể tham khảo những câu hỏi sau đây:
Can you please provide your marital status for the record? (Bạn có thể cung cấp tình trạng hôn nhân của bạn cho hồ sơ không?)
==> My marital status is ‘married. (Tình trạng hôn nhân của tôi là ‘đã kết hôn.’)
What is your current marital status according to official documents? (Tình trạng hôn nhân hiện tại của bạn theo các tài liệu chính thức là gì?)
Mẫu câu nói về sự thay đổi tình trạng hôn nhân
Khi bạn cần trao đổi về sự thay đổi trong tình trạng hôn nhân của mình, những câu hỏi dưới đây có thể giúp bạn diễn đạt thông tin một cách rõ ràng:
Bạn có vừa mới thay đổi tình trạng hôn nhân của mình không? (Gần đây bạn có thay đổi tình trạng hôn nhân không?)
==> Yes, I recently got divorced. (Có, gần đây tôi đã ly dị.)
Hoặc Không, tình trạng hôn nhân của tôi vẫn như cũ. (Không, tình trạng hôn nhân của tôi vẫn không thay đổi.)
Kết luận
Việc tìm hiểu và mở rộng từ vựng cũng như cấu trúc câu liên quan đến tình trạng hôn nhân trong tiếng Anh không chỉ giúp mọi người nâng cao kỹ năng ngoại ngữ mà còn làm phong phú thêm kiến thức về các vấn đề xã hội. Đây là một cơ hội tuyệt vời để học ngoại ngữ một cách thú vị và sâu sắc, đồng thời giúp bạn có cái nhìn rõ nét hơn về những khía cạnh của cuộc sống hôn nhân đầy màu sắc.